TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: gossip

/'gɔsip/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào, tin đồn nhảm

    a piece of gossip

    câu chuyện tầm phào

  • người hay ngồi lê đôi mách, người hay nói chuyện tầm phào

  • chuyện nhặt nhạnh (trên báo chí)

    a gossip column

    cột nhặt nhạnh

  • động từ

    ngồi lê đôi mách, nói chuyện tầm phào

  • viết theo lối nói chuyện tầm phào