TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: goggles

/'gɔglz/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    kính bảo hộ, kính râm (để che bụi khi đi mô tô, để bảo vệ mắt khi hàn...)

  • (từ lóng) kính đeo mắt

  • (thú y học) bệnh sán óc (của cừu)