Từ: godfather
/'gɔd,fɑ:ðə/
-
danh từ
cha đỡ đầu
to stand godfather to a child
đỡ đầu cho một đứa trẻ
-
(nghĩa bóng) người được lấy tên để đặt cho (ai, vật gì...)
-
động từ
đỡ đầu (cho một đứa trẻ), đặt tên mình cho một đứa trẻ