Từ: glorious
/'glɔ:riəs/
-
tính từ
vinh quang, vẻ vang, vinh dự
a glorious victory
chiến thắng vẻ vang
-
huy hoàng, rực rỡ, lộng lẫy
a glorious time
thời đại huy hoàng
-
hết sức thú vị, khoái trí
glorious fun
trò vui đùa hết sức thú vị
a glorious muddle
một sự lộn xộn tuyệt vời
-
(thông tục) chếnh choáng say, ngà ngà say
Từ gần giống