Từ: glitter
/'glitə/
-
danh từ
ánh sáng lấp lánh
-
sự lộng lẫy; vẻ tráng lệ, vẻ rực rỡ
-
động từ
lấp lánh
stars glittering in the sky
các vì sao lấp lánh trên trời
-
rực rỡ, chói lọi
Cụm từ/thành ngữ
all is not gold that glitters
(tục ngữ) chớ thấy sáng mà ngỡ là vàng