TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: glimpse

/glimps/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    cái nhìn lướt qua, cái nhìn thoáng qua

    to get (have) a glimpse of something

    nhìn lướt qua cái gì

  • sự thoáng hiện

  • ý nghĩ lờ mờ, ý niệm lờ mờ

  • đại cương

    glimpses of the word history

    đại cương lịch sử thế giới

  • động từ

    nhìn lướt qua, nhìn thoáng qua; thoáng thấy

  • (thơ ca) thoáng hiện