Từ: glare
/gleə/
-
danh từ
ánh sáng, ánh chói
-
vẻ hào nhoáng loè loẹt
-
cái nhìn trừng trừng; cái nhìn giận dữ
-
động từ
chiếu sáng, chói loà (mặt trời...)
-
nhìn trừng trừng; nhìn giận dữ
to glare at someone
nhìn ai trừng trừng; nhìn ai giận dữ
-
tỏ vẻ (giận dữ...) bằng cái nhìn trừng trừng