Từ: gilt
/gilt/
-
danh từ
lợn cái con
-
sự mạ vàng
-
tính từ
mạ vàng, thiếp vàng
Cụm từ/thành ngữ
to take the gilt off the gingerbread
cạo bỏ nước sơn hào nhoáng, vứt bỏ những cái tô điểm bề ngoài
Từ gần giống