TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: gillie

/'gili/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    cậu bé theo hầu người đi săn, cậu bé theo hầu người đi câu

  • (sử học) người theo hầu thủ lĩnh