Từ: gift
/gift/
-
danh từ
sự ban cho, sự cho, sự tặng
I would not take (have) it at a gift
không cho tôi cũng lấy
-
quà tặng, quà biếu
birthday gifts
quà tặng vào dịp ngày sinh
-
tài, thiên tài, năng khiếu
a gift for poetry
tài làm thơ
the gift of the gab
tài ăn nói
-
động từ
tặng, biếu, cho
-
ban cho, phú cho
Từ gần giống