Từ: german
/'dʤə:mən/
-
tính từ
(chỉ + brother, sister, cousin) brother german anh em ruột thịt, sisters german chị em ruột, cousin german anh chị em con chú bác ruột, anh chị em con cô cậu ruột
-
(German) (thuộc) Đức
-
danh từ
(German) người Đức
-
(German) tiếng Đức
Từ gần giống