TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: gentleness

/'dʤentlnis/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    tính hiền lành, tính dịu dàng, tính hoà nhã; tính nhẹ nhàng; tính thoai thoải (dốc)