Từ: genius
/'dʤenitiv/
-
danh từ
(không có snh) thiên tài, thiên tư
a poet of genius
nhà thơ thiên tài
to have a genius for mathematcs
có thiên tài về toán học
-
người thiên tài, người anh tài, bậc kỳ tài
-
(thường) dùng số ít thần bản mệnh (tôn giáo La-mã)
-
tinh thần, đặc tính (chủng tộc, ngôn ngữ, thời đại...)
-
liên tưởng; cảm hứng
-
(số nhiều genii) thần
good genius
thần thiện
evil genius
thần ác