Từ: genial
/'dʤi:njəl/
-
tính từ
vui vẻ, vui tính; tốt bụng, thân ái, ân cần
a genial old man
một cụ già vui vẻ tốt bụng
-
ôn hoà, ấm áp (khí hậu)
a genial climate
khí hậu ôn hoà, ấm áp khí hậu
-
(từ hiếm,nghĩa hiếm) thiên tài
-
(giải phẫu) (thuộc) cằm
Từ gần giống