TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: generosity

/,dʤenə'rɔsiti/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự rộng lượng, sự khoan hồng; hành động rộng lượng, hành động khoan hồng

    to show generosity in dealing with a defeated enemy

    khoan hồng trong cách đối xử với kẻ địch bại trận

  • tính rộng rãi, tính hào phóng