TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: genealogy

/,dʤi:ni'ælədʤi/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    khoa phả hệ (của con người, các sinh vật, ngôn ngữ...)

  • bảng phả hệ