Từ: gee
/dʤi:/
-
danh từ
khuấy thán từ
-
đi nào (tiếng quát ngựa) ((cũng) gee-ho, gee-hup, gee-up, gee-wo)
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cứ thế!, thế!, được!
Từ gần giống