Từ: gauge
/geidʤ/
-
danh từ
máy đo (sức gió, chiều cao của thuỷ triều, lượng nước mưa...)
-
cái đo cỡ (dây...)
-
loại, kiểu, cỡ, tầm, quy mô, khả năng
-
khoảng cách đường ray
-
tiêu chuẩn đánh giá, phương tiện đánh giá (khả năng, tính nết một người)
to take the gauge of
đánh giá (ai)
-
(ngành in) lanhgô điều chỉnh lề
-
cái mấp của thợ mộc (để vạch những đường thẳng song song)
-
(hàng hải) ((thường) gage) hướng đi (của tàu) so với chiều gió
to have the weather gauge of
lợi gió, thuận gió; (nghĩa bóng) lợi thế hơn (ai)
-
động từ
đo
to gauge the rainfall
đo lượng nước mưa
to gauge the contents of a barrel
đo dung tích của một cái thùng
-
định cỡ, đo cỡ
-
làm cho đúng tiêu chuẩn, làm cho đúng quy cách
-
đánh giá
Từ gần giống