TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: gas

/gæs/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    khí

  • khí thắp, hơi đốt

  • khí tê (dùng khi chữa răng) ((cũng) laughing gas)

  • (quân sự) hơi độc, hơi ngạt

  • khí nổ (mỏ, than)

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) dầu xăng

  • (thông tục) chuyện rỗng tuếch không đâu vào đâu, chuyện tầm phào; chuyện huyên hoang khoác lác

  • động từ

    cung cấp khí thấp, cung cấp hơi đốt (cho một căn buồng)

  • hơ (chỉ, sợi...) qua đèn khí (cho hết lông tơ)

  • thắp sáng bằng đén khí

  • thả hơi độc, thả hơi ngạt, làm ngạt bằng hơi độc

  • (thông tục) lừa bịp (ai) bằng những lời huênh hoang khoác lác

  • xì hơi

  • nói dông dài; nói chuyện tầm phào; huyên hoang khoác lác

    Cụm từ/thành ngữ

    to step on the gas

    (xem) step