Từ: garden
/'gɑ:dn/
-
danh từ
vườn
a vegetable garden
vườn rau
-
(số nhiều) công viên, vườn
zoological gardens
vườn bách thú
-
vùng màu mỡ xanh tốt
to lead somebody up the garden [path]
lừa phỉnh ai, đánh lừa ai
-
động từ
làm vườn
Từ gần giống