Từ: garb
/gɑ:b/
-
danh từ
quần áo (có tính chất tiêu biểu)
in the garb of a sailor
mặc quần áo lính thuỷ
-
cách ăn mặc
-
động từ
mặc
to garb oneself as a sailor
mặc quần áo cho lính thuỷ
Từ gần giống