Từ: gangway
/'gæɳwei/
-
danh từ
lối đi giữa các hàng ghế
-
lối đi chéo dẫn đến các hàng ghế sau (nghị viện Anh)
-
(hàng hải) cầu tàu
-
(hàng hải) đường từ mũi tàu đến lái (trên sân tàu)
-
thán từ
tránh ra cho tôi nhờ một tí
Cụm từ/thành ngữ
above gangway
dính líu chặt chẽ với chính sách của đảng mình
below gangway
ít dính líu với chính sách của đảng mình