TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: gallop

/'gæləp/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    nước phi (ngựa)

  • động từ

    phi nước đại (ngựa)

  • thúc (ngựa) phi nước đại

  • ((thường) + through, over) nói nhanh; đọc nhanh

    to gallop through one's speech

    nói thật nhanh cho hết bài diễn thuyết

  • chạy nhanh, tiến triển nhanh

    galloping consumption

    lao phổi tiến triển nhanh, lao tẩu mã

    Cụm từ/thành ngữ

    at full gallop

    phi nước đại

    at the snail's gallop

    đi chậm như sên