TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: gaga

/'gægɑ:/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    già nua lẫn cẫn, lẩm cẩm

    to go gaga

    hoá lẩm cẩm

  • ngốc, đần