TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: furrow

/'fʌrou/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    luống cày

  • nếp nhăn

  • đường rẽ nước (tàu thuỷ)

  • vết xe

  • đường xoi, đường rạch

  • động từ

    cày

  • làm nhãn

    a forehead furrowed by old age

    trán nhăn vì tuổi già

  • rạch thành đường xoi