Từ: furnace
/'fə:nis/
-
danh từ
lò (luyện kim, nấu thuỷ tinh...)
-
lò sưởi
-
(nghĩa bóng) cuộc thử thách; lò lửa ((nghĩa bóng))
-
động từ
nung trong lò
Từ gần giống