Từ: fulminate
/'fʌlmineit/
-
động từ
xoè lửa, nổ
-
nổi giận đùng đùng
-
ngoại động từ
-
xổ ra, tuôn ra, phun ra (những lời chửi rủa...)
-
danh từ
(hoá học) Funminat