TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: full-length

/'ful'leɳθ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    dài như thường lệ

  • dài bằng thân người

    a full-length portrait

    bức chân dung to như thật (cao bằng người)

    a full-length mirror

    gương đứng soi được cả người