Từ: full-dress
/'ful'dres/
-
danh từ
quần áo ngày lễ
-
tính từ
full-dress debate cuộc tranh luận về một vấn đề quan trọng (đã được sắp đặt trước)
full-dress rehearsal
cuộc tổng diễn tập (trong đó các diễn viên mặc quần áo như diễn thật)