Từ: fulfill
/ful'fil/
-
động từ
thực hiện, hoàn thành, làm trọn (nhiệm vụ...)
to fulfil one's hop
thực hiện nguyện vọng của mình
-
thi hành
to fulfil a command
thi hành một mệnh lệnh
-
đáp ứng (lòng mong muốn, mục đích)
-
đủ (điều kiện...)
Từ gần giống