TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: fryer

/'fraiə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    chảo rán (cá...)

  • người rán (cá...)

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thức ăn để rán; gà giò để rán