Từ: fruitful
/'fru:tful/
-
tính từ
ra nhiều quả, có nhiều quả, sai quả
a fruitful tree
cây có nhiều quả
-
tốt, màu mỡ
fruitful soil
đất màu mỡ
-
sinh sản nhiều
-
có kết quả, thành công
-
có lợi, mang lợi
Từ gần giống