Từ: froth
/frɔθ/
-
danh từ
bọt (rượu bia...)
-
bọt mép
to be on the froth
giận sùi bọt mép
-
váng bẩn
-
điều vô ích; chuyện vô ích
-
chuyện phiếm
-
động từ
làm (bia...) nổi bọt, làm sủi bọt
-
nổi bọt, sủi bọt
Từ gần giống