TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: frosting

/'frɔstiɳ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    lượt phủ (kem, đường... trên bánh ngọt)

  • sự rắc đường lên bánh

  • mặt bóng (trên kính, kim loại...)