Từ: frontal
/'frʌntl/
-
tính từ
(thuộc) trán
frontal bone
xương trán
-
đằng trước mặt
a frontal attack
một cuộc tấn công đằng trước mặt
-
danh từ
cái che mặt trước bàn thờ
-
mặt trước (nhà)