Từ: freshwater
/'freʃ,wɔ:tə/
-
tính từ
(thuộc) nước ngọt; ở nước ngọt
freshwater fish
cá nước ngọt
-
quen đi sông hồ (không quen đi biển)
a freshwater sailor
thuỷ thủ đường sông
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) non nớt, ít kinh nghiệm
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có tính chất tỉnh nhỏ, ít người biết tới...
a freshwater college
trường đại học tỉnh nhỏ