Từ: freshman
/'freʃmən/
-
danh từ
học sinh đại học năm thứ nhất ((cũng) fresher)
-
người mới bắt đầu, người mới vào nghề
-
định ngữ
(thuộc) học sinh đại học năm thứ nhất; cho học sinh đại học năm thứ nhất
the freshman curriculum
chương trình cho học sinh đại học năm thứ nhất