Từ: freight
/freit/
-
danh từ
việc chuyên chở hàng bằng đường thuỷ; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) việc chuyên chở hàng hoá (cả bằng đường bộ)
-
tiền cước chuyên chở
-
sự thuê tàu chuyên chở
-
động từ
chất hàng xuống (tàu)
-
thuê (tàu) chuyên chở
Từ gần giống