TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: fragmentary

/'frægməntəri/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    gồm những mảnh nhỏ, rời từng mảnh, rời từng đoạn

  • chắp vá, rời rạc

    a fragmentary report

    bản báo cáo chấp vá