Từ: foster
/'fɔstə/
-
động từ
nuôi dưỡng, nuôi nấng
to foster a child
nuôi nấng một đứa trẻ
-
bồi dưỡng
to foster musical ability
bồi dưỡng khả năng về nhạc
-
ấp ủ, nuôi
to foster hopes for success
ấp ủ hy vọng thắng lợi
-
thuận lợi cho (điều kiện)
-
khuyến khích, cỗ vũ
-
(từ cổ,nghĩa cổ) nâng niu; yêu quí
Từ gần giống