Từ: fossil
/'fɔsl/
-
tính từ
hoá đá, hoá thạch
fossil bones
xương hoá thạch
-
cổ lỗ, lỗi thời, hủ lậu
-
(từ hiếm,nghĩa hiếm) chôn ở dưới đất; đào ở đất lên
-
danh từ
vật hoá đá, hoá thạch
-
người cổ lỗ, người lỗi thời, người hủ lậu; vật cổ lỗ, vật lỗi thời
Từ gần giống