Từ: fortnight
/'fɔ:tnait/
-
danh từ
hai tuần lễ, mười lăm ngày
today fortnight
hai tuần lễ kể từ hôm nay (về trước hoặc về sau)
Cụm từ/thành ngữ
would rather keep him a week than a fortnight
anh ta ăn rất khoẻ
Từ gần giống