Từ: forth
/fɔ:θ/
-
phó từ
về phía trước, ra phía trước, lộ ra
to go back and forth
đi đi lại lại, đi tới đi lui
to put forth leaves
trổ lá (cây)
-
giới từ
(từ cổ,nghĩa cổ) từ phía trong (cái gì) ra, ra khỏi
Cụm từ/thành ngữ
and so forth
vân vân
from this time (day) forth
từ nay về sau
to far forth
đến mức độ
Từ gần giống