TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: formation

/fɔ:'meiʃn/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự hình thành, sự tạo thành, sự lập nên

    the formation of character

    sự hình thành tính nết

  • hệ thống tổ chức (xã hội), cơ cấu

  • (quân sự) sự bố trí quân sự, sự dàn quân; đội hình (máy bay)

  • (địa lý,ddịa chất) thành hệ

  • (ngôn ngữ học) sự cấu tạo (từ)