TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: forked

/fɔ:kt/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    hình chạc (cánh); chia ngả, toè ra

    a forked road

    đường chia hai ngả

    a bird with a forked tail

    con chim có đuôi toè ra

  • có hai chân

  • hình chữ chi

    forked lightning

    tia chớp chữ chi, tia chớp nhằng nhằng

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lắt léo, không chân thật, dối trá

    to speak with a forked tongue

    nói một cách lắt léo