Từ: foreign
/'fɔrin/
-
tính từ
(thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài
foreign languagers
tiếng nước ngoài
foreign trade
ngoại thương
-
xa lạ; ngoài, không thuộc về
this is foreign to the subject
cái đó không thuộc vào vấn đề
-
(y học) ngoài, lạ
a foreign body
vật lạ, vật ngoài
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuộc tiểu bang khác
Từ gần giống