Từ: forehanded
/fɔ:'hændid/
-
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuẩn bị trước, sãn sàng đối phó (với mọi tình huống)
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khá giả, dư dật
-
cần kiệm, căn cơ, biết lo xa
-
(thể dục,thể thao) thuận tay phải (quần vợt)