Từ: foreclose
/fɔ:'klouz/
-
động từ
ngăn không cho hưởng
-
tuyên bố (ai) mất quyền lợi
-
(pháp lý) tịch thu (tài sản) để thế nợ
-
giải quyết trước
-
(pháp lý) tịch thu tài sản để thế nợ