Từ: forbearance
/'fɔ:'beərəns/
-
danh từ
sự nhịn (không làm)
-
tính chịu đựng, tính kiên nhẫn
Cụm từ/thành ngữ
forbearance is no acquittance
(tục ngữ) hoãn không phải là thoát nợ