Từ: forbade
/fə'bid/
-
động từ
cấm, ngăn cấm
smoking strictly forbidden
tuyệt đối cấm hút thuốc lá
I am forbidden tobacco
tôi bị cấm hút thuốc lá
Cụm từ/thành ngữ
God (Heaven) forbid
lạy trời đừng có chuyện đó